Có 2 kết quả:

下死劲 xià sǐ jìn ㄒㄧㄚˋ ㄙˇ ㄐㄧㄣˋ下死勁 xià sǐ jìn ㄒㄧㄚˋ ㄙˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do one's utmost

Từ điển Trung-Anh

to do one's utmost